Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ra phá
|
trạng từ
làm điều gì quá đáng
tài sản ngày càng hao hụt vì tính ăn tiêu ra phá của hắn